Vietnamese names for the abbreviations, terms, words
FDA(Food and Drug Administration) : là Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ
MDHP (Michigan department of puplic health) :so y te Michigan
Colonoscopy:là một kiểm tra được sử dụng để phát hiện những thay đổi bất thường trong ruột già (đại tràng) và trực tràng
Alcohol and drug abuse: lam dung ruou va ma tuy
Coumadin: là loại thuốc dùng để điều trị đông máu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong cơ thể của bạn
kale:Cải lá xoăn
Manicurist: tho sua mong tay
Watercress:cai xoong
PLC:Programmable Logic Controller: thiet bi dieu khien lap trinh
FDA(Food and Drug Administration) : là Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ
MDHP (Michigan department of puplic health) :so y te Michigan
Colonoscopy:là một kiểm tra được sử dụng để phát hiện những thay đổi bất thường trong ruột già (đại tràng) và trực tràng
Alcohol and drug abuse: lam dung ruou va ma tuy
Coumadin: là loại thuốc dùng để điều trị đông máu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông trong cơ thể của bạn
kale:Cải lá xoăn
Manicurist: tho sua mong tay
Watercress:cai xoong
PLC:Programmable Logic Controller: thiet bi dieu khien lap trinh